Có 2 kết quả:
听说 tīng shuō ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄛ • 聽說 tīng shuō ㄊㄧㄥ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (sth said)
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (sth said)
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking